Sunday, June 24, 2012

Ha Noi branch

Hà Nội (r=17.291 Beijing, 14 820 ha): 515 km2, 3 235 620
10 districts (234 km2, 2 414 621), h. Gia Lâm (108, 229 735), h. Thanh Trì (98, 198 706), h. Từ Liêm (75, 392 558)

Trạm Trôi/Yên Sở (r=2.062 Ha Noi, 590 ha): 40 000 est

Đông Anh (r=2.099 Ha Noi, 480 ha): 50 000 est

Bình Đà (r=2.235 Ha Noi, 280 ha): 20 000 est

Bần Yên Nhân (r=2.265 Ha Noi, 930 ha): 50 000 est

Tự Nhiên (r=2.382 Ha Noi, 200 ha): 20 000 est

Uông Bí (r=3.287 Ha Noi, 690 ha): 74 678
240 km2, 105 755

Bắc Ninh (r=3.418 Ha Noi, 470 ha): 96 408
26 km2, 164 307

Vĩnh Yên (r=4.509 Ha Noi, 300 ha): 79 547
94 294 in city

Hương Canh (r=3.995 Vinh Yen, 130 ha): 33 641

Nam Định (r=4.571 Ha Noi, 1 050 ha): 193 768
243 186

Hưng Yên (r=3.503 Nam Dinh, 790 ha): 48 019

Phúc Yên (r=3.602 Ha Noi, 190 ha): 53 795

missed town Ngô Đồng (900 ha?): 50 000 est
missed town Yên Định (600 ha?): 35 000 est
missed town Ninh Cường (350 ha?): 20 000 est


Hạ Long (r=5.065 Ha Noi, 1 050 ha): 201 990
130 km2, 218 830

Sơn Tây (r=5.109 Ha Noi, 110 ha): 66 517
no image of town

Hải Phòng (r=5.377 Ha Noi, 6 960 ha): 155 km2, 676 525
5 quan (minus Do Son, Duong Kinh)

Mạo Khê (r=3.971 Hai Phong, 390 ha): 25 000 est

Hải Dương (r=4.965 Hai Phong, 560 ha): 170 420
36 km2, 213 096

missed town Sao Đỏ (310 ha): 44 805

Phủ Lý (r=5.587 Ha Noi, 200 ha): 42 381

Bắc Giang (r=5.598 Ha Noi, 400 ha): 66 678
32 km2, 101 133

Thái Bình (r=6.119 Ha Noi, 380 ha): 106 915
43 km2, 182 982

Cẩm Phả (r=6.264 Ha Noi, 1 450 ha): 168 196
336 km2, 175 848

Hòa Bình (r=7.317 Ha Noi, 320 ha): 65 377 (50 000 est)

missed town Việt Trì 850 ha: 99 147

Thanh Hóa (r=8.641 Ha Noi, 1 000 ha): 147 559
58 km2, 207 698

Sầm Sơn (r=3.780 Thanh Hoa, 420 ha): 32 184

Thọ Xuân (r=5.924 Thanh Hoa, 580 ha): 20 576 (25 000 est)

Phát Diem (r=8.610 Ha Noi, 1 300 ha): 60 000 est

Ninh Binh (r=5.910 Phat Diem, 650 ha): 92 111
47 km2, 110 541

Tuyên Quang (r=14.743 Ha Noi, 100 ha): 52 927

Lạng Sơn (r=15.951 Ha Noi, 560 ha): 65 754

凭祥 Píngxiáng (r=12.163 Lang Son, 340 ha): 25 000

宁明 Níngmíng (r=14.275 Lang Son, 460 ha): 30 000

龙州 Lóngzhōu (r=14.283 Lang Son, 290 ha): 25 000

Yên Bái (r=16.053 Ha Noi, 290 ha): 30 329

崇左 Chóngzuǒ (r=17.250 Ha Noi, 490 ha): 35 000

No comments:

Post a Comment